TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

két sắt

két sắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tủ sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tú sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái tủ sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

két tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an toàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chắc chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

két sắt

boxes

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

safe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

két sắt

Panzerschrank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geldschrank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kartons

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kassenschrank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stahlkammer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tresor m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schließfach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Safe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tresor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

safe

an toàn, chắc chắn, két sắt, tủ sắt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Panzerschrank /der/

tủ sắt; két sắt (Geld- schrank);

Safe /[seif], der, auch/

cái tủ sắt; két sắt (Geldschrank);

Tresor /[tre'zo:r], der; -s, -e/

tủ sắt; két sắt;

Geldschrank /der/

tủ sắt; két sắt; két tiền (Tresor);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kassenschrank /m -(e)s, -schränke/

cái] tủ sắt, két sắt; -

Stahlkammer /f =, -n/

cái] tủ sắt, két sắt; Stahl

Panzerschrank /m -(e)s, -schränke/

tủ sắt, két sắt; Panzer

Tresor m /-s, -e/

1. tú sắt, két sắt; 2. kho

Geldschrank /m -(e)s, -schränke/

tủ sắt, két sắt, tủ két; Geld

Schließfach /n-(e)s, -fach/

1. [cái] tủ sắt, két sắt; 2. hộp thư; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kartons /m pl/KTA_TOÀN/

[EN] boxes

[VI] két sắt