Việt
tủ sắt
két sắt.
das
cái tủ sắt
két sắt
ngăn tủ sắt cho thuê
Anh
safe
Đức
Safe
-s, -s
Safe /[seif], der, auch/
das;
-s, -s :
cái tủ sắt; két sắt (Geldschrank);
ngăn tủ sắt cho thuê (ở ngân hàng);
Safe /m -s, -s/
cái] tủ sắt, két sắt.