Việt
két sắt
Anh
boxes
Đức
Kartons
He carried the boxes to the train while the clouds were still in the same positions as when the contract was signed.
Ông đã mang thùng thuốc ra xe lửa, trong khi những áng mây vẫn lơ lửng nguyên tại chỗ như lúc làm xong đơn giao hàng.
Kartons /m pl/KTA_TOÀN/
[EN] boxes
[VI] két sắt