TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cabinet

convenience

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toilet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acoustic enclosure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enclosure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loud-speaker enclosure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acoustic system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

speaker system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cabinet

Abort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschallungseinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Box

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lautsprecher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cabinet

cabinet

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commodites

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toilettes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coffret

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enceinte acoustique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

baffle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enceinte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

les cabinets

).

Cabinet de travail

Phòng làm việc.

Architecte qui vend son cabinet

Nhà kiến trúc nhượng lại công việc làm ăn cùa mình.

Chef de cabinet

Chánh văn phòng,

Cabinet à bijoux d’époque Louis XIV

Tủ nhiều ngăn dể đồ trang sức thòi vua Lui XIV.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cabinet,commodites,toilettes

[DE] Abort

[EN] convenience; toilet

[FR] cabinet; commodites; toilettes

cabinet,coffret,enceinte acoustique /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beschallungseinheit

[EN] acoustic enclosure; enclosure; loud-speaker enclosure

[FR] cabinet; coffret; enceinte acoustique

baffle,cabinet,coffret,enceinte,enceinte acoustique /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Box; Lautsprecher

[EN] acoustic system; loud-speaker enclosure; speaker system

[FR] baffle; cabinet; coffret; enceinte; enceinte acoustique

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cabinet

cabinet [kabine] n. m. I. 1. Buồng, phồng. Cabinet de toilette, de débarras: Buồng rủa ráy, xếp dồ cồng kềnh. Cabinet noir: Phòng tối. Spécial., Lỗithời Buồng vệ sinh. (Mod., plur.: les cabinets:). 2. Phòng. Cabinet de travail: Phòng làm việc. 3. Phồng. Cabinet dentaire, médical: Phòng chữa răng, chữa bênh. Cabinet d’un avocat: Phòng luật su. -Công việc làm ăn. Architecte qui vend son cabinet: Nhà kiến trúc nhượng lại công việc làm ăn cùa mình. IL 1. Nội các, chính phủ. Le cabinet a été renversé: Nội các đã bị dể. Conseil de cabinet: Hôi dồng nội các. 2. Văn phong (giúp việc bộ trưỏng, tỉnh truỏng). Chef de cabinet: Chánh văn phòng, in Phồng trung bày; suu tập. Cabinet d’antiques: Phòng trung bày dồ cổ. Le cabinet des estampes de la Bibliothèque nationale: Sưu tập tranh in tay của Thư viện quốc gia. IV. Tủ nhiều ngăn (để đồ quý). Cabinet à bijoux d’époque Louis XIV: Tủ nhiều ngăn dể đồ trang sức thòi vua Lui XIV.