Việt
NHÀ VỆ SINH
Anh
Toilet
convenience
Đức
Abort
Pháp
cabinet
commodites
toilettes
Now, with a daughter still in school and a husband who spends two hours each morning on the toilet, she has been fired.
Bây giờ bị sa thải, trong khi bà còn một đứa con gái đang đi học và một ông chồng mỗi sáng ngồi suốt hai giờ trong phòng vệ sinh.
convenience,toilet
[DE] Abort
[EN] convenience; toilet
[FR] cabinet; commodites; toilettes
TOILET
phòng vệ sinh Phòng bố trí hố xí (water closet) và đôi khi cũng có cà bồn tám.
là cơ sở vật chất được dùng cho việc đi tiểu tiện và đại tiện bao gồm nhà ở ( kết cấu bên trên) cần thiết cho nhà vệ sinh đó.