TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abort

hố xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hó tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà vệ sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sảy thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụy thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạo thai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà vệ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sẩy thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sư sinh non

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hủy bỏ giữa chừng một chuyến bay trong không gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abort

convenience

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toilet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abort

Abort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abort

cabinet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commodites

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toilettes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abort /[a'bort], der; -[e]s, -e/

cầu tiêu; nhà vệ sinh (Toilette);

Abort /[a'bort], der; -s, -e (Med.)/

sự sẩy thai; sư sinh non (Fehlgeburt);

Abort /[a'bort], der; -s, -e (Raumf.)/

sự hủy bỏ giữa chừng một chuyến bay trong không gian;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abort /m -(e)s, -e/

hố xí, hó tiêu, nhà vệ sinh.

Abort /m -s, -e (y)/

sự] sảy thai, trụy thai, phá thai, nạo thai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abort

[DE] Abort

[EN] convenience; toilet

[FR] cabinet; commodites; toilettes