Việt
trụy thai
sẩy thai
phá thai
nạo thai
sảy thai
nạo thai.
đẻ non
tiểu sản
Đức
Fehlgeburt
eine Fehlgeburt haben
Fnichtabtreibung
Abort
Fnichtabtreibung /f =, -en (y)/
sự] sẩy thai, phá thai, trụy thai, nạo thai; -
Abort /m -s, -e (y)/
sự] sảy thai, trụy thai, phá thai, nạo thai.
Fehlgeburt /f =, -en/
sự] đẻ non, sẩy thai, tiểu sản, trụy thai, phá thai, nạo thai.
eine Fehlgeburt haben; Fehlgeburt f.