TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu tiêu

cầu tiêu

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà vệ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà vệ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà xí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cầu tiêu

WC

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abtritt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scheißhaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Retirade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lokus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Betriebe mit großen Bedarfsmengen von einer Kunststoffsorte bevorzugen Silos zur Lagerung.

Các xí nghiệp có nhu cầu tiêu thụ lớn một loại vật liệu chất dẻo thì ưu tiên sử dụng bồn silo để trữ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

trombedarf der eingeschalteten Verbraucher

Nhu cầu tiêu thụ điện năng của các thiết bị sử dụng điện đang vận hành

Strombedarf der eingeschalteten Verbraucher

Nhu cầu tiêu thụ điện năng của các thiết bị sử dụng điện đang vận hành

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN-Ventile

Van cầu tiêu chuẩn DIN

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

WC /das; -[s], -[s] [Abk. für engl. WateiCloset]/

nhà vệ sinh; cầu tiêu (Toilette);

Abtritt /der; -[e]s, -e/

(veraltend, noch landsch ) nhà vệ sinh; cầu tiêu (Abort);

Abort /[a'bort], der; -[e]s, -e/

cầu tiêu; nhà vệ sinh (Toilette);

Scheißhaus /das (derb)/

cầu tiêu; nhà vệ sinh (Abort);

Retirade /die; -, -n/

(veraltend verhüll ) cầu tiêu; nhà vệ sinh (* Abort);

Lokus /[’lo'.kus], der; - u. -ses, - u. -se (ugs.)/

nhà xí; cầu tiêu; nhà vệ sinh (Klosett);

Từ điển tiếng việt

cầu tiêu

- dt. Nhà hoặc nơi có chỗ ngồi đại tiện.