Việt
Wasserklosett nhà xí
nhà vệ sinh
nhà tiêu.
cầu tiêu
Đức
WC
WC /das; -[s], -[s] [Abk. für engl. WateiCloset]/
nhà vệ sinh; cầu tiêu (Toilette);
Wasserklosett nhà xí, nhà vệ sinh, nhà tiêu.