TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp dao

hộp dao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá dao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giã dao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đáu dao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đầu dao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

hộp dao

clapper box

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toolbox

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

box

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hộp dao

Klappenträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meißelklappenträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Weitere typische Produkte sind: Gehäuse, Geschirr, Griffe für Töpfe, Pfannen und Bügeleisen (Bild 2).

Các sản phẩm tiêu biểu khác là vỏ hộp, dao muỗng nĩa, quai nồi, chảo và bàn ủi. (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klappenträger /m/CNSX/

[EN] clapper box

[VI] hộp dao, giá dao

Meißelklappenträger /m/CNSX/

[EN] box

[VI] hộp dao, giá dao

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clapper box

hộp dao, giá dao (máy bào ngang)

toolbox

đầu dao; giá dao; hộp dao

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clapper box

hộp dao, giã dao

toolbox

đáu dao; giá dao; hộp dao