TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschichtedesmittelalters

lịch sử thế giới Hiện đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geschichtedesmittelalters

GeschichtedesMittelalters

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine wahre Geschichte

một câu chuyện có thật

die Geschichte vom Räuber XX

câu chuyện về: tên cướp XX.

das sind alte Geschichten

không có gì mới

das ist wieder die alte Geschichte

chuyện đó đã biết từ lâu

das sind ja schöne Geschichten

thật là những chuyện ngớ ngẩn

mach keine Geschichten!

đừr.g làm chuyện gì ngốc nghếch!

mach keine langen Geschichten!

đừng nói vòng vo tam quốc!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GeschichtedesMittelalters /lịch sử thế giới Trung cổ; Neue Geschichte/

lịch sử thế giới Hiện đại;

GeschichtedesMittelalters /lịch sử thế giới Trung cổ; Neue Geschichte/

chuyện; câu chuyện (Erzählung);

eine wahre Geschichte : một câu chuyện có thật die Geschichte vom Räuber XX : câu chuyện về: tên cướp XX.

GeschichtedesMittelalters /lịch sử thế giới Trung cổ; Neue Geschichte/

(ugs ) sự cô' ; biến cô' ; sự việc; vấn đề; công chuyện (Sache, Angelegenheit);

das sind alte Geschichten : không có gì mới das ist wieder die alte Geschichte : chuyện đó đã biết từ lâu das sind ja schöne Geschichten : thật là những chuyện ngớ ngẩn mach keine Geschichten! : đừr.g làm chuyện gì ngốc nghếch! mach keine langen Geschichten! : đừng nói vòng vo tam quốc!