GeschichtedesMittelalters /lịch sử thế giới Trung cổ; Neue Geschichte/
lịch sử thế giới Hiện đại;
GeschichtedesMittelalters /lịch sử thế giới Trung cổ; Neue Geschichte/
chuyện;
câu chuyện (Erzählung);
eine wahre Geschichte : một câu chuyện có thật die Geschichte vom Räuber XX : câu chuyện về: tên cướp XX.
GeschichtedesMittelalters /lịch sử thế giới Trung cổ; Neue Geschichte/
(ugs ) sự cô' ;
biến cô' ;
sự việc;
vấn đề;
công chuyện (Sache, Angelegenheit);
das sind alte Geschichten : không có gì mới das ist wieder die alte Geschichte : chuyện đó đã biết từ lâu das sind ja schöne Geschichten : thật là những chuyện ngớ ngẩn mach keine Geschichten! : đừr.g làm chuyện gì ngốc nghếch! mach keine langen Geschichten! : đừng nói vòng vo tam quốc!