GeschichtedesMittelalters /lịch sử thế giới Trung cổ; Neue Geschichte/
(ugs ) sự cô' ;
biến cô' ;
sự việc;
vấn đề;
công chuyện (Sache, Angelegenheit);
không có gì mới : das sind alte Geschichten chuyện đó đã biết từ lâu : das ist wieder die alte Geschichte thật là những chuyện ngớ ngẩn : das sind ja schöne Geschichten đừr.g làm chuyện gì ngốc nghếch! : mach keine Geschichten! đừng nói vòng vo tam quốc! : mach keine langen Geschichten!