Việt
đề tài
chủ đề
đề mục
vấn đề
chuyên đề.
chuyên đề
nhạc đề
theo chủ đề
Đức
thematisch
thematisch /(Adj.)/
(thuộc) đề tài; chủ đề; đề mục; vấn đề; chuyên đề;
(Musik) (thuộc) nhạc đề; chủ đề; theo chủ đề;
thematisch /a/
thuộc] đề tài, chủ đề, đề mục, vấn đề, chuyên đề.