Việt
chuyên đề
Lớn
trưởng thành
đại tiền đề
đề tài
chủ đề
đề mục
vấn đề
Anh
monograph
major
Đức
thematisch
thematisch /(Adj.)/
(thuộc) đề tài; chủ đề; đề mục; vấn đề; chuyên đề;
Lớn, trưởng thành, chuyên đề, đại tiền đề
monograph /toán & tin/