drilling
['driliɳ]
o sự khoan
o phương pháp khoan
§ air drilling : phương pháp khoan khí nén
§ cable drilling : sự khoan cáp
§ canadian drilling : sự khoan kiểu Canada (một kiểu khoan đập)
§ chilled-shot drilling : sự khoan bi
§ churn drilling : sự khoan cáp, sự khoan đập
§ contract drilling : sự khoan theo hợp đồng
§ controlled directional drilling : sự khoan định hướng
§ conventional drilling : sự khoan cổ điển (phương pháp khoan quay)
§ counter flush drilling : sự khoan biểu bơm ngược
§ deep drilling : sự khoan sâu
§ diamond drilling : sự khoan bằng lưỡi khoan kim cương
§ diamond core drilling : sự khoan lấy mẫu lồi bằng lưỡi khoan kim cương
§ directional drilling : sự khoan định hướng
§ dry drilling : sự khoan khô
§ electric drilling : sự khoan điện
§ electric bottom hole drilling : sự khoan điện (động cơ điện đặt ngay trên lưới khoan)
§ exploitation drilling : sự khoan khai thác
§ exploratory drilling : sự khoan thăm dò
§ inclination drilling : sự khoan xiên
§ jump drilling : sự khoan cáp
§ jet bit drilling : sự khoan bằng lưỡi khoan có tia phun
§ hand drilling : sự khoan bằng tay
§ hydraulic drilling : sự khoan thủy lực
§ lateral drilling : sự khoan bên
§ multiple drilling : sự khoan nhiều lỗ (từ một vị trí trung tâm)
§ oil well drilling : sự khoan giếng dầu
§ offshore drilling : sự khoan ngoài biển
§ Pensylvania drilling : sự khoan kiểu Pensylvania (khoan cáp)
§ percussion drilling : sự khoan xung động
§ pressure drilling : sự khoan dưới áp lực
§ proved-area drilling : sự khoan phát triển mỏ
§ rock drilling : sự khoan đá
§ rope drilling : sự khoan cáp
§ rotary drilling : sự khoan xoay
§ shallow drilling : sự khoan nông
§ shot drilling : sự khoan bi
§ shot core drilling : sự lấy mẫu lõi bằng khoan bi
§ shot-hole drilling : sự khoan nổ địa chấn
§ slant drilling : sự khoan xiên, sự khoan lệch
§ straight hole drilling : sự khoan lỗ thẳng
§ structural core drilling : sự khoan xác định cầu trục địa chất
§ subsea drilling : sự khoan dưới đáy biển
§ subsalt drilling : sự khoan dưới tầng muối
§ thermic drilling : sự khoan nhiệt
§ turbor drilling : sự khoan tuabin
§ turnkey drilling : sự khoan theo hợp đồng kiểu chìa khóa trao tay
§ water-flush drilling : sự khoan giếng nông có bơm nước