Việt
Khoan mẫu
Anh
Drilling
test drillings
Pháp
Forage
khoan mẫu
[EN] Drilling
[VI] Khoan mẫu
[FR] Forage [procédé]
[VI] Tác nghiệp dùng khoan để lấy mẫu thí nghiệm về địa chất, về vật liệu...