Việt
Tiện trong
khoan
doa
Anh
Internal turning
Internalturning
boring
drilling
bore
drill
Đức
Innendrehen
Bohr-
bohren
v … Lage der Bearbeitungsflächen in Außen- und Innendrehen (Bild 1).
Vị trí của bề mặt gia công ở tiện trong và tiện ngoài (Hình 1).
v Lage der Eingriffsstelle – Außen- und Innendrehmeißel (Bild 1)
Vị trí của nơi tác động (dao tiện trong và dao tiện ngoài) (Hình 1).
Seine Grö- ße bestimmt die Reibung bzw. die Flächenpressung zwischen Werkstück und Drehmeißel während des Drehvorgangs.
Độ lớn của góc thoát quyết định độ ma sát cũng như ứng suất bề mặt giữa phôi và dao tiện trong quá trình tiện.
Er reagiert z.B. auf unterschiedlichen Lichteinfall mit einem veränderten Widerstand und kann so z.B. für eine Lichtsteuerung verwendet werden.
Điện trở có trị số thay đổi tùy theo cường độ chiếu sáng, thuận tiện trong các ứng dụng về điều khiển theo cường độ ánh sáng.
Innendrehmeißel
Dao tiện trong
Bohr- /pref/CNSX/
[EN] boring, drilling (thuộc)
[VI] (thuộc) khoan, doa, tiện trong
bohren /vt/CT_MÁY, CƠ/
[EN] bore, drill
[VI] doa, khoan, tiện trong
[VI] tiện trong
[EN] Internal turning
[VI] Tiện trong
[EN] Internalturning