Việt
Tiện trong
sự tiện trong
khoan
khoét
Anh
Internal turning
bore
Internalturning
Đức
Innendrehen
Pháp
tournage intérieur
Innendrehen /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Innendrehen
[EN] internal turning
[FR] tournage intérieur
[VI] tiện trong
[EN] Internal turning
[VI] Tiện trong
[EN] Internalturning
Innendrehen /nt/CT_MÁY/
[VI] sự tiện trong
Innendrehen /vt/CNSX/
[EN] bore
[VI] khoan, khoét