Việt
Tiện trong
khoan
doa
Anh
Internal turning
Internalturning
boring
drilling
bore
drill
Đức
Innendrehen
Bohr-
bohren
Bohr- /pref/CNSX/
[EN] boring, drilling (thuộc)
[VI] (thuộc) khoan, doa, tiện trong
bohren /vt/CT_MÁY, CƠ/
[EN] bore, drill
[VI] doa, khoan, tiện trong
[VI] tiện trong
[EN] Internal turning
[VI] Tiện trong
[EN] Internalturning