Việt
quá trình phát triển
đời hoạt động
quá trình hoạt dộng
sự nghiệp
Đức
Werdegang
Werdegang /der (PL selten)/
quá trình phát triển (Entwicklungsprozess);
đời hoạt động; quá trình hoạt dộng; sự nghiệp;