Việt
quá trình phát triển
sinh vật
sự sống của sinh vật
Anh
developing process
Đức
Werdegang
Entwicklungsprozess
biologisch
Im Verlauf der Entwicklung des Lebens auf der Erde haben sich nacheinander zwei unterschiedliche Zelltypen entwickelt, die heute nebeneinander existieren: Prozyten und Euzyten.
Trong quá trình phát triển của sự sống trên trái đất xuất hiện nối tiếp nhau hai loại tế bào, hiện cùng tồn tại song song: tế bào nhân sơ (procyte) và tế bào nhân thực (eucyte).
Fahrzeuge mit ausschließlich elektrischem Antrieb befinden sich in der Entwicklung bzw. werden in geringer Stückzahl als Kleinserien gebaut.
Xe chỉ vận hành với truyền động bằng điện được sản xuất với số lượng hạn chế trong quá trình phát triển sản phẩm và sản xuất.
Mit fortlaufender Entwicklung erhielten diese Schaltgeräte immer mehr zusätzliche Funktionen, sodass aus den ursprünglich einfachen Schaltgeräten komplexe Steuergeräte entstanden.
Theo quá trình phát triển, các thiết bị chuyển mạch này được bổ sung thêm nhiều nhiệm vụ, nên từ các thiết bị chuyển mạch đơn giản trước đây đã hình thành các bộ điều khiển phức tạp hơn.
Einem Punkt aber haben sich alle Zielkriterien in der Reifenentwicklung unterzuordnen, der Sicherheit.
Tất cả các tiêu chí trong quá trình phát triển lốp xe đều phục vụ một điểm mấu chốt, đó là sự an toàn.
RE: fruchtschädigend (entwicklungsschädigend)
RE: gây quái thai (gây hại cho quá trình phát triển phôi)
biologische Waffen
vũ khí vi trùng.
Werdegang /der (PL selten)/
quá trình phát triển (Entwicklungsprozess);
Entwicklungsprozess /der/
quá trình phát triển;
biologisch /(Adj.)/
(thuộc) sinh vật; (thuộc) quá trình phát triển; sự sống của sinh vật;
vũ khí vi trùng. : biologische Waffen
developing process /điện tử & viễn thông/