TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biologisch

sinh học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh vật học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sống của sinh vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được làm bằng sản phẩm tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

biologisch

biologic/biotic

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

biologisch

biologisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

biotisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Abwasserqualität: voll biologisch gereinigt.

Chất lượng nước thải: làm sạch hoàn toàn về mặt sinh học.

Entsorgung von biologisch kontaminiertem Material

Xử lý vật liệu ô nhiễm sinh học

Weiter verbesserte Stoffeigenschaften besitzen biologisch abbaubare Stärkeblends.

Đặc tính của chất dẻo sinh học còn được cải thiện hơn với một hỗn hợp tinh bột, có thể phân hủy trong môi trường.

Das gilt insbesondere für chemisch stabile und biologisch schwer abbaubare CKW.

Điều này đặc biệt đúng với những hydrocarbon chlor hóa bền và khó phân hủy sinh học.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Biologisch abbaubare Flüssigkeiten

Các chất lỏng dễ bị phân hủy sinh học

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biologische Waffen

vũ khí vi trùng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

biologic/biotic

biologisch, biotisch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biologisch /(Adj.)/

(thuộc) sinh vật học;

biologisch /(Adj.)/

(thuộc) sinh vật; (thuộc) quá trình phát triển; sự sống của sinh vật;

biologische Waffen : vũ khí vi trùng.

biologisch /(Adj.)/

được làm bằng sản phẩm tự nhiên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biologisch /a/

thuộc] sinh [vật] học.