TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh vật học

sinh vật học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sinh vật học

 biology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Biological

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

biology

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sinh vật học

Biologie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biologisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mikrobiologie

Vi sinh vật học

2 Mikrobiologie

2 Vi sinh vật học

Die Mikrobiologie ist die Lehre von den Kleinstlebewesen, den Mikroorganismen.

Vi sinh vật học là ngành khoa học nghiên cứu về sinh vật nhỏ nhất: vi sinh vật.

Auch die anwendungsbezogene Biotechnik und Gentechnik hat ihre Wurzeln in Arbeitsgebieten der Mikrobiologie und ist eng mit ihr verzahnt.

Ngay cả ngành kỹ thuật sinh học ứng dụng và công nghệ gen cũng dựa vào nguồn gốc thực nghiệm của vi sinh vật học và kết nối chặt chẽ với chúng.

Mit der Entwicklung brauchbarer Mikroskope ab der Mitte des 19. Jahrhunderts hat sich die Mikrobiologie als biologische Wissenschaft neben der Tier- und Pflanzenkunde (Zoologie und Botanik) eigenständig entwickelt.

Sự phát triển kính hiểnvi từ giữa thế kỷ thứ 19 đã biến vi sinh vật học trở thành một ngành nghiên cứu độc lập song song với thực và động vật học.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biology

Sinh vật học, sinh học

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biologie /die; -/

sinh vật học;

biologisch /(Adj.)/

(thuộc) sinh vật học;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Biological

Sinh vật học, (cha/mẹ ruột)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 biology /y học/

sinh vật học