TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biotisch

liên quan đến sinh vật hay sự sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

biotisch

biotic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biologic/biotic

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

biotisch

biotisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

biologisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

biotisch

biotique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

biologic/biotic

biologisch, biotisch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biotisch /(Adj.) (Fachspr.)/

liên quan đến sinh vật hay sự sông;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biotisch /ENVIR/

[DE] biotisch

[EN] biotic

[FR] biotique