Việt
sự sống
Hữu sinh
sinh học
Yếu tố môi trường hữu sinh
Anh
biotic
Environmental factor
Đức
biotisch
Biotisch Umweltfaktor
Pháp
biotique
[EN] Environmental factor, biotic
[VI] Yếu tố môi trường hữu sinh
biotic /ENVIR/
[DE] biotisch
[EN] biotic
[FR] biotique
Liên quan đến đời sống và vật chất sống.
Biotic
(thuộc) sự sống