Việt
vụ kiện tụng
vụ kiện cáo
trường hợp kiện cáo
vụ kiện
vụ tranh tụng
Đức
Rechtsstreit
Rechtsfall
Rechtssache
Rechtsstreit /der (Rechtsspr.)/
vụ kiện tụng; vụ kiện cáo (Prozess);
Rechtsfall /der (Rechtsspr.)/
trường hợp kiện cáo; vụ kiện cáo;
Rechtssache /die (Rechtsspr.)/
vụ kiện; vụ kiện cáo; vụ tranh tụng;