TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dăm gỗ

dăm gỗ

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh dăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ bào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẻo gỗ vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phoi bào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp gỗ mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích mích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thù địch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dăm gỗ

wood chip

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

dăm gỗ

Hackschnitzel

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Span

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Splitter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schiefer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleinholz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hackspane

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klein halz machen

bổ củi.

nicht ein Span!

không sao!;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleinholz /n -es/

vỏ bào, dăm gỗ, rẻo gỗ vụn; Klein halz machen bổ củi.

Hackspane /pl/

rẻo gỗ vụn, dăm gỗ, vỏ bào; Hack

Span /m -(e)s, Spän/

m -(e)s, Späne 1. rẻo gỗ vụn, dăm gỗ, vỏ bào, phoi bào, lóp gỗ mỏng; pl mạt cưa; 2. [sự, vụ, trận] xích mích, bắt hòa, thù địch; ♦ nicht ein Span! không sao!;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schiefer /['Ji:far], der; -s, -/

(landsch , bes ôsterr ) dăm gỗ; mảnh dăm;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Hackschnitzel

[EN] wood chip

[VI] dăm gỗ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dăm gỗ

Span m, Splitter; bào gỗ khó tránh dăm gỗ (tục ngữ) wo gehebet wird, fatten Späne (Sprw-)

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Hackschnitzel

[EN] wood chip

[VI] (n) dăm gỗ