Việt
đá phiến
đá bản
đá tấm
diệp thạch
phién thạch
ngói đá phiến.
phiến thạch
dăm gỗ
mảnh dăm
Anh
schist
shale
slate
Đức
Schiefer
Tonschiefer
Pháp
ardoise
schiste
argile litée
schiste argileux
Schiefer /['Ji:far], der; -s, -/
phiến thạch; đá bản; đá tấm;
(landsch , bes ôsterr ) dăm gỗ; mảnh dăm;
Schiefer /m -s, =/
diệp thạch, phién thạch, đá bản, đá tấm, ngói đá phiến.
Schiefer /ENERGY-MINING/
[DE] Schiefer
[EN] slate
[FR] ardoise
Schiefer /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[EN] schist
[FR] schiste
Schiefer,Tonschiefer /SCIENCE/
[DE] Schiefer; Tonschiefer
[EN] shale
[FR] argile litée; schiste argileux
Schiefer,Tonschiefer
Schiefer, Tonschiefer
Schiefer /m/XD/
[VI] đá phiến
Schiefer /m/D_KHÍ/