Việt
Diệp thạch sét
Anh
Shale
argillaceous schist
argillaceous shale
underclay
Đức
Tonschiefer
Schiefer
Pháp
Schiste argileux
argile litée
schiste argileux /SCIENCE/
[DE] Tonschiefer
[EN] argillaceous schist; argillaceous shale; underclay
[FR] schiste argileux
argile litée,schiste argileux /SCIENCE/
[DE] Schiefer; Tonschiefer
[EN] shale
[FR] argile litée; schiste argileux
[EN] Shale
[VI] Diệp thạch sét
[FR] Schiste argileux
[VI] Đá do các hạt sét trầm tích gắn kết với nhau có kết cấu dạng lá.Loại này dễ phong hoá trở lại thành đất sét.