Việt
sét lót dưới
tầng sét dưới
sét lò dưới
Anh
underclay
argillaceous schist
argillaceous shale
Đức
Tonschiefer
Pháp
schiste argileux
argillaceous schist,argillaceous shale,underclay /SCIENCE/
[DE] Tonschiefer
[EN] argillaceous schist; argillaceous shale; underclay
[FR] schiste argileux
sét lò dưới (vỉa than)
['ʌndəklei]
o sét lót dưới
Trắm tích hạt mịn, thường là sét nằm dưới vỉa than.
o tầng sét dưới