Việt
đá tấm
phiến thạch
đá bản
đá lát
phiến đá lát đường
mica
chứa mica ~ flagstone cát kết mica ~ sandstone cát kết có mica đá lát
diệp thạch
đá phién
phién thạch
ngói đá phiến.
Anh
batt
flag
micaceous
Đức
Schiefer
schiefrig
schiefrig /a/
thuộc] diệp thạch, phiến thạch, đá bản, đá phién, đá tấm; schiefrig er Bruch chỗ gãy theo lđp.
Schiefer /m -s, =/
diệp thạch, phién thạch, đá bản, đá tấm, ngói đá phiến.
đá lát, đá tấm, phiến đá lát đường
(thuộc) mica, chứa mica ~ flagstone cát kết mica ~ sandstone cát kết có mica đá lát, đá tấm
Schiefer /['Ji:far], der; -s, -/
phiến thạch; đá bản; đá tấm;
batt /điện/
đá tấm (cách điện)