Việt
mica
chứa mica ~ flagstone cát kết mica ~ sandstone cát kết có mica đá lát
đá tấm
chứa mica
thuộc mica
Anh
micaceous
Đức
glimmerhaltig
glimmerig
Pháp
micacé
micaceous /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] glimmerhaltig; glimmerig
[EN] micaceous
[FR] micacé
(thuộc) mica, chứa mica ~ flagstone cát kết mica ~ sandstone cát kết có mica đá lát, đá tấm
[mai'kei∫əs]
o chứa mica
Tính chất của đá chứa mica dưới dạng vẩy mỏng óng ánh.
o thuộc mica