TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

micaceous

mica

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chứa mica ~ flagstone cát kết mica ~ sandstone cát kết có mica đá lát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá tấm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chứa mica

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc mica

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

micaceous

micaceous

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

micaceous

glimmerhaltig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glimmerig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

micaceous

micacé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

micaceous /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] glimmerhaltig; glimmerig

[EN] micaceous

[FR] micacé

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

micaceous

chứa mica

micaceous

thuộc mica

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

micaceous

(thuộc) mica, chứa mica ~ flagstone cát kết mica ~ sandstone cát kết có mica đá lát, đá tấm

Tự điển Dầu Khí

micaceous

[mai'kei∫əs]

  • tính từ

    o   chứa mica

    Tính chất của đá chứa mica dưới dạng vẩy mỏng óng ánh.

    o   thuộc mica