Anh
micaceous
Đức
glimmerhaltig
glimmerig
Pháp
micacé
micacée
micacé,micacée
micacé, ée [mikase] adj. 1. Thuộc mica, có mica. 2. Giống mica. > KHTỰNHIÊN Có vảy giống mica.
micacé /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] glimmerhaltig; glimmerig
[EN] micaceous
[FR] micacé