Việt
lấp lánh
lập lòe
chập chờn
bằng mi ca
có mi ca
Anh
micaceous
Đức
glimmerig
glimmerhaltig
glimmrig
Pháp
micacé
glimmerig,glimmrig /(Adj.) (veraltend)/
lấp lánh; lập lòe; chập chờn;
bằng mi ca; có mi ca;
glimmerhaltig,glimmerig /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] glimmerhaltig; glimmerig
[EN] micaceous
[FR] micacé