TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schiefrig

diệp thạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiến thạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá phién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá tấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như diệp thạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như phiến thạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như đá bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có màu xanh xấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schiefrig

slaty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schiefrig

schiefrig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schiefrig

schisteux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schiefrig /(Adj.)/

như diệp thạch; như phiến thạch; như đá bản;

schiefrig /(Adj.)/

có màu xanh xấm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schiefrig /a/

thuộc] diệp thạch, phiến thạch, đá bản, đá phién, đá tấm; schiefrig er Bruch chỗ gãy theo lđp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schiefrig /SCIENCE/

[DE] schiefrig

[EN] slaty

[FR] schisteux