Anh
slaty
Đức
schiefrig
Pháp
schisteux
schisteuse
schisteux,schisteuse
schisteux, euse [liste, 0Z] adj. KHOÁNG Thuộc loại đá phiến. Roche schisteuse: Đá (thuôc loại đá) phiến. -Massif schisteux rhénan: Dãy núi đá phiến vùng sông Ranh.
schisteux /SCIENCE/
[DE] schiefrig
[EN] slaty
[FR] schisteux