Việt
phiến thạch
đá bản
đá tấm
diệp thạch
đá phién
Đức
Schiefer
schiefrig
schiefrig /a/
thuộc] diệp thạch, phiến thạch, đá bản, đá phién, đá tấm; schiefrig er Bruch chỗ gãy theo lđp.
Schiefer /['Ji:far], der; -s, -/
phiến thạch; đá bản; đá tấm;