batt /hóa học & vật liệu/
đất sét phân phiến
batt /hóa học & vật liệu/
đất sét bat
Bất cứ loại đất sét cứng nào, nhưng không phải là đất sét lửa. Cũng được gọi là vỉa đất sét.
Any hardened clay, but not fire clay. Also, BEND, BIND.?.
batt
đất sét phân phiến
batt /điện/
đá tấm (cách điện)
batt, schistose clay, slaty clay
đất sét phân phiến
argillaceous slate, batt, clay schist, clay shale, clay slate, leck
đá phiến sét