Việt
đất sét bat
Anh
batt
batt /hóa học & vật liệu/
Bất cứ loại đất sét cứng nào, nhưng không phải là đất sét lửa. Cũng được gọi là vỉa đất sét.
Any hardened clay, but not fire clay. Also, BEND, BIND.?.