Việt
sự cà răng
sự cạo
sự bào
Anh
shaving
gear shaving
Đức
Schaben
shaving /cơ khí & công trình/
sự cà răng (bánh răng)
Schaben /nt/CNSX/
[EN] shaving
[VI] sự cà răng (bánh răng)
Schaben /nt/CT_MÁY/
[VI] sự cạo; sự bào; sự cà răng
Gear shaving
gear shaving /CƠ KHÍ/