Việt
vụn sắt
mạt sắt
vật bỏ
rác
đá thải
bùn
bùn cặn
bùn tro lắng đọng
bùn quặng
Anh
filing
iron filing
iron filings
rubbish
sludge
Đức
Eisenschlacke
Behandlungsbedürftiges Abwasser kann mit Mine ralölen, Kraftstoffen, Reinigungsmitteln und Fest stoffen wie Metallspänen, Lackpartikeln, Schmutz teilchen usw. verunreinigt sein.
Nước thải cần xử lý có thể bị trộn lẫn với dầu khoáng, nhiên liệu, chất tẩy rửa hoặc lẫn chất rắn như vụn sắt, phân tử sơn, tạp chất dạng hạt v.v.
vật bỏ, rác, vụn sắt, đá thải
bùn, bùn cặn, bùn tro lắng đọng, bùn quặng, vụn sắt
Eisenschlacke /die/
mạt sắt; vụn sắt;
filing, iron filing /xây dựng/
iron filing, iron filing
vụn sắt, mạt sắt
iron filing, iron filings
iron filing /toán & tin/