TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vụn sắt

vụn sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạt sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật bỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bùn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bùn cặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bùn tro lắng đọng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bùn quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vụn sắt

 filing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iron filing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

iron filing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iron filings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rubbish

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sludge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vụn sắt

Eisenschlacke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Behandlungsbedürftiges Abwasser kann mit Mine­ ralölen, Kraftstoffen, Reinigungsmitteln und Fest­ stoffen wie Metallspänen, Lackpartikeln, Schmutz­ teilchen usw. verunreinigt sein.

Nước thải cần xử lý có thể bị trộn lẫn với dầu khoáng, nhiên liệu, chất tẩy rửa hoặc lẫn chất rắn như vụn sắt, phân tử sơn, tạp chất dạng hạt v.v.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rubbish

vật bỏ, rác, vụn sắt, đá thải

sludge

bùn, bùn cặn, bùn tro lắng đọng, bùn quặng, vụn sắt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eisenschlacke /die/

mạt sắt; vụn sắt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filing, iron filing /xây dựng/

vụn sắt

iron filing, iron filing

vụn sắt, mạt sắt

iron filing, iron filings

vụn sắt, mạt sắt

 iron filing /toán & tin/

vụn sắt, mạt sắt