Việt
sự cưa
sự xẻ
mạch cưa
vết cưa
Anh
sawing
kerf
saw cut
filing
sawing /toán & tin/
sự cưa, sự xẻ
kerf, sawing /xây dựng/
saw cut, sawing
saw cut, sawing /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
filing, saw cut, sawing