Schleifpapier /nt/SỨ_TT/
[EN] polishing paper
[VI] giấy ráp, giấy đánh bóng
Schleifpapier /nt/CT_MÁY/
[EN] abrasive sheet
[VI] giấy ráp, giấy đánh bóng
Schleifpapier /nt/CƠ/
[EN] abrasive paper
[VI] giấy ráp, giấy đánh bóng
Papierpoliermaschine /f/SỨ_TT/
[EN] paper polisher
[VI] giấy đánh bóng, dụng cụ đánh bóng bằng giấy