Việt
giấy ráp
giấy đánh bóng
giấy nhám
Anh
abrasive paper
polishing paper
abrasive sheet
Đức
Schleifpapier
Pháp
papier abrasif
Schleifpapier /das/
giấy nhám; giấy ráp;
Schleifpapier /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Schleifpapier
[EN] abrasive paper
[FR] papier abrasif
Schleifpapier /nt/SỨ_TT/
[EN] polishing paper
[VI] giấy ráp, giấy đánh bóng
Schleifpapier /nt/CT_MÁY/
[EN] abrasive sheet
Schleifpapier /nt/CƠ/