Việt
giấy ráp
giấy đánh bóng
tờ nhám
Anh
abrasive sheet
Đức
Schleifblatt
Schleifpapier
giấy ráp, giấy đánh bóng
Schleifpapier /nt/CT_MÁY/
[EN] abrasive sheet
[VI] giấy ráp, giấy đánh bóng
[VI] (n) tờ nhám