crushed stone
đá nghiền vụn
crushed stone /xây dựng/
đá ép
Loại đá dùng vào mục đích thương mại, thường là đá granit, đá vôi, bột đá lửa; dùng để làm đường, tạo bê tông và đồ dằn ở đường sắt.
Commercial stone, usually granite, limestone, or fine-grained igneous rock; used especially for roads, concrete making, and railway ballast.
crushed stone, shattered rock /hóa học & vật liệu/
đá nghiền vụn
crushed rock aggregate, crushed stone
cốt liệu đá dăm
cobble stone paver, crushed stone, grail, gravel stone
sự dải đường bằng cuội sỏi
crushed stone base course, Crushed stone,Crusher, gravel
nền (đường) đá dăm
broken stone, crushed stone, grail, grain, gravel fill
cuội
clastic rock, crushed stone, crusher stone, cut stone, debris
đá vụn kết