cobble stone paver /cơ khí & công trình/
sự dải đường bằng cuội sỏi
cobble stone paver /giao thông & vận tải/
sự dải đường bằng cuội sỏi
cobble stone paver, crushed stone, grail, gravel stone
sự dải đường bằng cuội sỏi
cobble stone paver /hóa học & vật liệu/
sự dải đường bằng cuội sỏi
Rounded pebbles between 0.25 inch and 3 inches in diameter, used in concrete and paving materials.??.
cobble stone paver /cơ khí & công trình/
sự dải đường bằng cuội sỏi