cobble
cuội
pebble
cuội, sỏi; tảng lăn nhỏ (đã mài mòn) ~ culture công nghiệp nhân văn (đầu thời đại đá cũ) rounded ~ cuội tròn cạnh worn ~ đá đẽo wind-worn ~ cuội bị gió thổi mòn wind facetted ~ đá nhiều mặt do gió thổi flat tidal ~ cuội đen (bùn) coal ~s cuội than (trong đá trầm tích) disk-shaped ~ cuội hình đĩa eolian ~ đá cuội do gió facetted ~ cuội nhiều mặt land ~ photphorit dạng cuội one-edge ~ cuội có một gờ stretched ~ cuội khía three-edge ~ cuội ba gờ windworn ~ đá cuội bị gió thổi mòn
ratchel
cuội , sạn ; mảnh vụn
gravel
sỏi; sạn; cuội; cát chứa vàng ~ pit công trường sỏi , nơi khai thác sỏi alluvial ~ sỏi sông beach ~ sỏi biển fine ~ sỏi nhỏ wash ~ sỏi rữa nũa