TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đá lửa

đá lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá silic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuội tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuội đá chim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏa thạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạch anh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hợp kim phát hỏa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuội flin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đá lửa

firestone

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

flintstone

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Igneous rock

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

 fire-stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silex

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pyrophoric alloy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flint

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đá lửa

Feuerstein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kiesel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

silex

đá lửa, thạch anh

pyrophoric alloy

đá lửa, hợp kim phát hỏa

flint

đá lửa, đá silic, cuội flin

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feuerstein /der/

đá lửa (Zündstein);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire-stone, flint

đá lửa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feuerstein /m -(e)s, -e/

đá lửa; -

Kiesel /m -s, =/

1. [hòn] cuội, cuội tròn, cuội đá chim; 2. đá lửa, hỏa thạch; silic.

Từ điển tiếng việt

đá lửa

- dt. 1. Đá rất rắn dùng để đánh lấy lửa: Người tiền sử dùng đá lửa để lấy lửa và để chế tạo vũ khí 2. Hợp chất rất rắn của sắt, chế thành những viên nhỏ cho vào bật lửa để đánh lấy lửa: Mới mua bật lửa nhưng chưa có đá lửa, nên đành phải dùng diêm.

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Igneous rock

Đá lửa

a rock that was once molten.

Một hòn đá đã nóng chảy một lần.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

firestone

đá lửa

flintstone

đá lửa, đá silic