Việt
đá silic
đá lửa
đá lửa boulder ~ đá silic dạng cuội cherty ~ đá lửa clay ~ silic chứa sét white ~ silic trắng clay with flints đất sét có đá silic
cuội flin
Anh
flint
siliceous rock
silicic rock
flintstone
đá lửa, đá silic, cuội flin
đá lửa, đá silic
đá silic, đá lửa boulder ~ đá silic dạng cuội cherty ~ đá lửa clay ~ silic chứa sét white ~ silic trắng clay with flints đất sét có đá silic
flint, siliceous rock, silicic rock